Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SGKC-00017
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 1 | GD | H | 2002 | 51 | 8500 |
2 |
SGKC-00018
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 1 | GD | H | 2002 | 51 | 8500 |
3 |
SGKC-00019
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 1 | GD | H | 2002 | 51 | 8500 |
4 |
SGKC-00020
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 1 | GD | H | 2002 | 51 | 8500 |
5 |
SGKC-00021
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 1 | GD | H | 2002 | 51 | 8500 |
6 |
SGKC-00022
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 1 | GD | H | 2002 | 51 | 8500 |
7 |
SGKC-00023
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 1 | GD | H | 2002 | 51 | 8500 |
8 |
SGKC-00123
| ĐẶNG THỊ LANH | Vở bài tập tiếng việt 1. Tập 2 | GD | H | 2002 | 4(v) | 3600 |
9 |
SGKC-00124
| ĐẶNG THỊ LANH | Vở bài tập tiếng việt 1. Tập 2 | GD | H | 2002 | 4(v) | 3600 |
10 |
SGKC-00125
| ĐẶNG THỊ LANH | Vở bài tập tiếng việt 1. Tập 2 | GD | H | 2002 | 4(v) | 3600 |
|