STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 34 |
2 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 29 |
3 | Nàng công chúa và con ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 25 |
4 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 24 |
5 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 22 |
6 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 22 |
7 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 21 |
8 | Sự tích trâu vàng hồ tây | Nguyễn Như Quỳnh | 21 |
9 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 21 |
10 | Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
11 | Tiếng Việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
12 | Cáo, Thỏ và gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 19 |
13 | Cây khế | Nguyễn Như Quỳnh | 19 |
14 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 17 |
15 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
16 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17 |
17 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 17 |
18 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 17 |
19 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
20 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 16 |
21 | cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 16 |
22 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 16 |
23 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |
24 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 14 |
25 | Sự tích quả dưa hấu | Nguyễn Chí Phúc | 14 |
26 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 14 |
27 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 13 |
28 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
29 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
30 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 13 |
31 | Những bài văn mẫu lớp 5 | Trần Thị Thìn | 12 |
32 | cô bé quàng khăn đỏ | Vũ Thị Hồng | 12 |
33 | Cáo và Quạ | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
34 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 12 |
35 | Sự tích quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 12 |
36 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 11 |
37 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
38 | Luyện viết 3. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
39 | Tiếng việt 4. tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
40 | Nàng tiên Gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 11 |
41 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10 |
42 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 10 |
43 | Tiếng việt 4. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
44 | Vở bài tập tiếng việt 2. tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
45 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
46 | Tiếng việt 3. tâp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
47 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
48 | Ai quan trọng hơn | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
49 | Vở bài tập tiếng việt 3. tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
50 | Vở bài tập tiếng việt 3. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
51 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10 |
52 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 10 |
53 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
54 | Vở bài tập toán 2. tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 10 |
55 | Vở bài tập toán 2. tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 10 |
56 | Vở bài tập toán 3. tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 10 |
57 | Vở bài tập toán 3. tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 10 |
58 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 10 |
59 | Toán 2. Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 10 |
60 | Toán 2. Tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 10 |
61 | Toán 3. tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 10 |
62 | Toán 3. tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 10 |
63 | Đạo đức 3 | Đỗ Tất Thiên | 10 |
64 | Vở bài tập toán 5. Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10 |
65 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 10 |
66 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 10 |
67 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 10 |