| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
| 1 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 41 |
| 2 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 38 |
| 3 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 33 |
| 4 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 30 |
| 5 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 30 |
| 6 | Nàng công chúa và con ếch | Nguyễn Như Quỳnh | 26 |
| 7 | Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
| 8 | Tiếng việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
| 9 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Nguyễn Như Quỳnh | 25 |
| 10 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 25 |
| 11 | Sự tích trâu vàng hồ tây | Nguyễn Như Quỳnh | 24 |
| 12 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 23 |
| 13 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 21 |
| 14 | Tiếng việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
| 15 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21 |
| 16 | Cáo, thỏ và gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
| 17 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 20 |
| 18 | cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
| 19 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 20 |
| 20 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 19 |
| 21 | Cây khế | Nguyễn Như Quỳnh | 19 |
| 22 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 23 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
| 24 | Tiếng việt 4. tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 25 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 17 |
| 26 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 17 |
| 27 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 17 |
| 28 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 17 |
| 29 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 17 |
| 30 | Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 17 |
| 31 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
| 32 | Sự tích quả dưa hấu | Nguyễn Chí Phúc | 16 |
| 33 | Ai quan trọng hơn | Nguyễn Như Quỳnh | 16 |
| 34 | Tiếng việt 4. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 35 | Vở bài tập tiếng việt 3. tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 36 | Vở bài tập tiếng việt 3. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 37 | Tiếng việt 3. tâp 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 38 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 39 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 14 |
| 40 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sĩ Tuấn | 14 |
| 41 | Đạo đức 3 | Đỗ Tất Thiên | 14 |
| 42 | Toán 3. tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 14 |
| 43 | Toán 3. tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 14 |
| 44 | Vở bài tập toán 3. tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 14 |
| 45 | Vở bài tập toán 3. tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 14 |
| 46 | Sự tích Bánh Chưng bánh Giày | Hoàng Khắc Huyên | 14 |
| 47 | Công nghệ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 14 |
| 48 | Những bài văn mẫu lớp 5 | Trần Thị Thìn | 14 |
| 49 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Phạm Quang Tiệp | 13 |
| 50 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13 |
| 51 | Nàng tiên Gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 13 |
| 52 | cô bé quàng khăn đỏ | Vũ Thị Hồng | 13 |
| 53 | Sự tích quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 13 |
| 54 | Vở bài tập toán 2. tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 13 |
| 55 | Vở bài tập toán 2. tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 13 |
| 56 | Toán 2. Tập 1 | Đỗ Tiến Đạt | 13 |
| 57 | Toán 2. Tập 2 | Đỗ Tiến Đạt | 13 |
| 58 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13 |
| 59 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 13 |
| 60 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 13 |
| 61 | Đạo đức 2 | Ngô Vũ Thu Hằng | 13 |
| 62 | Luyện viết 3. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 63 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 64 | Vở bài tập tiếng việt 2. tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |