| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | ĐỖ HỒNG HẠNH | 113 |
| 2 | Rùa và thỏ | ĐỖ HỒNG HẠNH | 108 |
| 3 | TÀi liệu bồi dưỡng thường xuyên. chu kỳ III | Bộ giáo dục và đào tạo | 69 |
| 4 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG QUỐC GIA | 50 |
| 5 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 48 |
| 6 | Doremon | Giang Hồng | 46 |
| 7 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 45 |
| 8 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 45 |
| 9 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 44 |
| 10 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 44 |
| 11 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 40 |
| 12 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | NGUYỄN THÀNH LONG | 40 |
| 13 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
| 14 | Vở bài tập Tiếng việt 1. tập 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 38 |
| 15 | Tiếng việt 1. tập 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 37 |
| 16 | Tiếng việt 4. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 37 |
| 17 | Tiếng Việt 5. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 36 |
| 18 | Tiếng việt 2. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 35 |
| 19 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 35 |
| 20 | Tiếng việt 4. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 34 |
| 21 | Tiếng việt 2. Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 32 |
| 22 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 32 |
| 23 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 32 |
| 24 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 31 |
| 25 | Bài học tuổi thơ | Thanh Hương | 31 |
| 26 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 30 |
| 27 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên. T1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30 |
| 28 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên. T2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 30 |
| 29 | Sổ tay hướng dấn người học | Bộ giáo dục và đào tạo | 30 |
| 30 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29 |
| 31 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 27 |
| 32 | An toàn giao thông lớp 1 | Đỗ Trọng Văn | 27 |
| 33 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 26 |
| 34 | Tự nhiên xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26 |
| 35 | Vở bài tập Tiếng việt 4. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26 |
| 36 | Vở bài tập Tiếng Việt 4. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
| 37 | Mẹ gà con Vịt | Nguyễn Như Quỳnh | 26 |
| 38 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 26 |
| 39 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 26 |
| 40 | Alibaba và 40 tên cướp | Trần Hà | 26 |
| 41 | Vở bài tập tiếng việt 5. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25 |
| 42 | Vở bài tập Tiếng Việt 5. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25 |
| 43 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 25 |
| 44 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25 |
| 45 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 25 |
| 46 | Thực hành kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 24 |
| 47 | Vở bài tập đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 23 |
| 48 | Vở bài tập tiếng việt 3. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23 |
| 49 | Vở tập vẽ 1 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 23 |
| 50 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 23 |
| 51 | Lịch sử và địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 23 |
| 52 | Vở bài tập tiếng việt 3. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
| 53 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
| 54 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | LÊ NGUYÊN CẨN | 22 |
| 55 | Vở bài tập toán 1. Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22 |
| 56 | Vở bài tập Tự nhiên xã hội 1 | ĐOÀN THỊ MY | 22 |
| 57 | Vở tập vẽ 4 | ĐỖ QUỐC TOẢN | 21 |
| 58 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 21 |
| 59 | Vở bài tập lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 21 |
| 60 | Vở bài tập địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 21 |
| 61 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 20 |
| 62 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 20 |
| 63 | Vở bài tập tiếng việt 2. Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20 |
| 64 | Vở bài tập tiếng việt 2. tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 65 | Tiếng Việt 5. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 66 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 20 |
| 67 | Em tập viết - công nghệ giáo dục lớp 1. Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 20 |
| 68 | Em tập viết - công nghệ giáo dục lớp 1. Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 20 |
| 69 | Em tập viết công nghệ giáo dục lớp 1. Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 20 |
| 70 | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1. Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 20 |
| 71 | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1. Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 20 |
| 72 | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1. Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 20 |
| 73 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 20 |
| 74 | Tập bài hát 1 | LƯU THU THỦY | 20 |
| 75 | Vở bài tập khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20 |
| 76 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20 |
| 77 | Tập viết lớp 1. Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 20 |
| 78 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông-dành cho học sinh lớp 3 | Trịnh Thu Hoài | 20 |
| 79 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông-dành cho học sinh lớp 4 | Trịnh Thu Hoài | 20 |
| 80 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông-dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Thu Hoài | 20 |
| 81 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông-dành cho học sinh lớp 1 | Trịnh Thu Hoài | 20 |
| 82 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông-dành cho học sinh lớp 2 | Trịnh Thu Hoài | 19 |
| 83 | Tập viết 3. Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 19 |
| 84 | Tập viết 3. Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 19 |
| 85 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 19 |
| 86 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19 |
| 87 | Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học | Bộ giáo dục và đào tạo | 19 |
| 88 | Vở bài tập đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 19 |
| 89 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 19 |
| 90 | Tập bài hát 3 | HOÀNG LONG | 19 |
| 91 | Shin - Cậu bé bút chì | Hà Thủy | 19 |
| 92 | Thực hành kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 19 |
| 93 | Vở bài tập toán 3. Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 19 |
| 94 | Vở bài tập toán 3. Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 19 |
| 95 | Vở Tập Vẽ 3 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 19 |
| 96 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 19 |
| 97 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 18 |
| 98 | Lịch Sử và đị lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 18 |
| 99 | Vở tập vẽ lớp 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 18 |
| 100 | Vở tập vẽ 2 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 18 |
|